- Cân phân tích điện tử
- Cân vàng
- Cân sàn
- Cân bàn
- Cân treo
- Cân đếm
- Cân kỹ thuật điện tử
- Cân điện tử thủy sản
- Cân điện bỏ túi
- Cân thông dụng
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải điện tử
- Cân điện tử cân mủ cao su
- Cân điện tử CAS
- Cân điện tử Ohaus
- Cân điện tử công nghiệp
- Cân sấy ẩm
- Cân Shinko
- Cân AND
- Cân sức khỏe
- Thiết bị cân điện tử
- Đầu cân điện tử
- Load cell HBM
- Load cell Amcells
- Load cell VMC
- Load cell Zemic
- Load cell Vishay
- Load cell Cas
- Load cell Mettler Toledo
- Loadcell cân Ô Tô xe tải
- Load cell PT
- Load cell Mavin
- Load cell Keli
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1 E2
- Cân Bàn Nhỏ
Hotline: 0905 789 609
Mua bán Loadcell amcells QS tại Đà Nẵng
- Tên: Loadcell amcells QS
- Mô tả: Loadcell xe tải QS Amcells
- Giá:
- Xuất xứ: USA
- Danh Mục: Load cell Amcells ,
- Hãng sản xuất: AMCELLS
- Bảo hành: 12 Tháng
- Lượt xem: 1482
- Liên hệ: 0905789609
Chi tiết sản phẩm: Loadcell xe tải QS
Tải trọng: 5,10,15,20, 25, 30,40 tấn
Độ chính xác cao.
Độ chính xác cao
Được làm bằng hợp kim thép không gỉ và niêm phong kín hoàn toàn, phù họp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất
Loadcell xe tải Amcells được thiết kế để đáp ưng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt nhất
Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân bàn công nghiêp,cân xe tải nặng
Bảng thông Số kỹ thuật WS
Tải trọng: 5,10,15,20, 25, 30,40 tấn
Độ chính xác cao.
Độ chính xác cao
Được làm bằng hợp kim thép không gỉ và niêm phong kín hoàn toàn, phù họp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất
Loadcell xe tải Amcells được thiết kế để đáp ưng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt nhất
Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân bàn công nghiêp,cân xe tải nặng
Bảng thông Số kỹ thuật WS
Tải trọng Loadcell AMCELLS |
kg |
5,10,15,20, 25, 30,40 tấn |
Vật liệu |
|
Hợp kim Thép |
Điện áp biến đổi |
mV/V |
2 ± 0.002 |
Zero Balance |
%RO |
± 1FS |
Creep Error |
%RO |
± 0.03 |
Độ lặp lại |
%RO |
± 0.02 |
Điện áp đầu vào |
Ω |
750 |
Điện áp đầu ra |
Ω |
750 |
Nhiệt độ môi trường |
|
-10 ~ 40 |
Nhiệt độ hoặc động |
|
-30 ~ 70 |
Temperature Effect On Output |
%Load/10 |
0.02 |
Temperature Effect On Zero |
%RO/10 |
0.02 |
Quá tải an toàn |
%of rat.cap. |
150,120 |
Quá tải tối đa |
%of rat.cap. |
300,200 |
Độ dài dây tín hiệu |
m |
8m,10m |
Đạt chất lượng |
|
IP 67,IP 68 |