- Cân phân tích điện tử
- Cân vàng
- Cân sàn
- Cân bàn
- Cân treo
- Cân đếm
- Cân kỹ thuật điện tử
- Cân điện tử thủy sản
- Cân điện bỏ túi
- Cân thông dụng
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải điện tử
- Cân điện tử cân mủ cao su
- Cân điện tử CAS
- Cân điện tử Ohaus
- Cân điện tử công nghiệp
- Cân sấy ẩm
- Cân Shinko
- Cân AND
- Cân sức khỏe
- Thiết bị cân điện tử
- Đầu cân điện tử
- Load cell HBM
- Load cell Amcells
- Load cell VMC
- Load cell Zemic
- Load cell Vishay
- Load cell Cas
- Load cell Mettler Toledo
- Loadcell cân Ô Tô xe tải
- Load cell PT
- Load cell Mavin
- Load cell Keli
-
Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1 E2
- Cân Bàn Nhỏ
Hotline: 0905 789 609
Mua bán Cân phân tích 4 số lẻ HTR tại Đà Nẵng
- Tên: Cân phân tích 4 số lẻ HTR
- Mô tả: Cân phân tích Vibra Shinko Denshi HTR
- Giá: Vui lòng liên hệ
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Danh Mục: Cân phân tích điện tử , Cân phân tích
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD
- Bảo hành: 5 năm
- Lượt xem: 2613
- Liên hệ: 0905789609
HTR-220E SERIES VIBRA SHINKO DENSHIKhái niệm mới về cân phân tích 4 số lẽVIBRA HTR-220E đã đạt được thành tựu đáng tin cậy trong dòng cân phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm. Với lợi thế cảm biến từ hàng đầu thế giới " Tuning-fork sensor". " Cấm điện vào & Sử dụng" (không cần thời gian khởi động, hay làm nóng cân), tiết kiệm năng lượng hơn 60% so với các dòng cân cùng loại , ổn định nhanh, độ chính xác cao..vv ... tất cả đều được đưa vào dòng cân HT Series. HT Series cung cấp cho bạn với các tính năng và hoạt động đáng tin cậy trong các công trình phòng thí nghiệm hàng ngày.

_1396552496.jpg)
Se-CAL

Easy RES function

Đôi khi bạn cần phải thây đổi tốc độ đọc nhanh hay chậm để phù hợp trong quá trình sử dụng tùy theo sản phẩm. HT có chức năng này để bạn lựa chọn tốc độ phản ứng thích hợp theo từng mục đích khác nhau về trọng lượng vật cân và môi trường bên ngoài. RES dễ dàng cung cấp cách rất đơn giản để điều chỉnh tốc độ phản ứng. Chỉ cần nhấn phím SET là bạn có thể điều chỉnh tốc độ nhanh hoặc chậm ba cấp độ khác nhau.

Automatic Repeatability Measurement

Short stabilization time & stable indication


Simple structure - Easy to clean

Thiết bị có thể tháo rời, giúp bạn dể dáng vệ sinh. Trong quá trình cân bạn thường bị các vật như bột và chất lỏng tràn qua kính chắn gió trong quá trình hoạt động. Cấu trúc HTR đơn giản, các bộ phận kính chắn gió có thể dễ dàng tháo rời và lắp ráp lại để làm sạch..
Connection

Bright LCD

Thông

Sử dụng công nghệ Tuning-fork sensor. tiên tiến hàng đầu trên thế giới hiện nay
- Khả năng cân nặng : 80g-220g
- Bước nhảy nhỏ nhất (sai số) : 0,1mg ( 0.0001g)
- Độ lập lại : ≤0,1mg (0.0001g)
- Độ tuyến tính : ± 0,1mg (0,0001g)
- Khoảng thời gian hiển thị kết quả (giây): 3s
- Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (10 đến 40 oC)
- Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ (khi mở cảm biến đo nhiệt độ) : ± 2 ppm.
- Kích thước đĩa cân : Ø80mm
- Nhiệt độ môi trường: 5oC – 40 oC
- Kích thước khung cân: 290mm x 220mm x 306mm
- Màn hình hiển thị số: Back-lit LCDt
- Báo cáo theo tiêu chuẩn: GLP, GMP, ISO
- Có cổng truyền máy tính : RS232 D-SUB9P
- Khung cân bằng nhựa ABS đặc biệt chống nhiểu từ
- Nguồn điện cung cấp: AC Adaptor 220V (7 AV)
Các chức năng khác:
- Hơn 14 đơn vị cân : g, mg, ct, Lb, Oz, Ozt, dwt, gn, Tl lạng Hong Kong, Tl lạng Singapore, Tl lạng Taiwan, lạng Malaysia, mom, to ( tola), pcs, %,
- Có chức năng hiệu chỉnh tự động (Chuẩn nội) HTR-220E, chức năng tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi.
- Chức năng trừ bì full tải, chuyển đổi đơn vị cân, đếm số lượng, điều chỉnh thời gian, báo sự ổn định của cân, thang thể hiện trọng lượng của cân, chức năng cân tỷ trọng, cân vàng, cân kim cương…, hiển thị %, kết nối máy in đồng thời in kết quả ( option), auto Backlight, auto power, chuyển đổi đóng hoặc mở các đơn vị cân, lòng kính bằng nhựa có thể tháo rời
Thông số lỹ thuật dòng cân phân tích HT-R Vibra SHINKO DENSHI 4 số lẻ
Models |
HT 84R |
HT 124R |
HT 224R |
HT 84RCE |
HT 124RCE |
HT 224RCE |
Tải trọng |
80g |
120g |
220g |
80g |
120g |
220g |
Sai số (d) |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
(e) *1 |
- |
- |
- |
1mg |
1mg |
1mg |
Độ lặp lại |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
Tuyến tính |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
Thời gian ổn định |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
Kích thước đĩa cân |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
Cal chuẩn |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
Kích thước cân |
290×200×306 mm |
|||||
Khối lượng cân |
2.9kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ